1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neutral

neutral

/"nju:trəl/
Tính từ
Danh từ
  • nước trung lập; người trung lập
  • kỹ thuật số không (máy)
Kinh tế
  • nước trung lập
  • trung lập
Kỹ thuật
  • dây nguội
  • dây trung tính
  • trung bình
  • trung gian
  • vị trí không
Điện
  • dây nớt
Y học
  • trung hòa, trung tính
Kỹ thuật Ô tô
  • trung tính (hóa)
  • vị trí mo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận