Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tint
tint
/tint/
Danh từ
màu nhẹ, màu sắc
autumn
tints
:
những màu úa vàng mùa thu
đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)
Động từ
nhuốm màu, tô màu
gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch
Kỹ thuật
độ màu
nét chải
màu sắc
sắc độ
sắc thái
tô màu
vẽ
vẻ
Xây dựng
bôi màu
đường phân gạch
màu vẽ
tạo sắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận