1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tint

tint

/tint/
Danh từ
  • màu nhẹ, màu sắc
  • đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)
Động từ
  • nhuốm màu, tô màu
  • gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch
Kỹ thuật
  • độ màu
  • nét chải
  • màu sắc
  • sắc độ
  • sắc thái
  • tô màu
  • vẽ
  • vẻ
Xây dựng
  • bôi màu
  • đường phân gạch
  • màu vẽ
  • tạo sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận