1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ navvy

navvy

/"nævi/
Danh từ
  • thợ làm đất, thợ đấu
  • kỹ thuật máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
Thành ngữ
  • a mere navvy"s work
    • một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
  • to work like a navvy
    • làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
Kỹ thuật
  • máy đào đất
  • máy nạo vét
  • máy xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận