Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ navvy
navvy
/"nævi/
Danh từ
thợ làm đất, thợ đấu
kỹ thuật
máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
Thành ngữ
a
mere
navvy"s
work
một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
to
work
like
a
navvy
làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
Kỹ thuật
máy đào đất
máy nạo vét
máy xúc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận