Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ navigate
navigate
/"nævigeit/
Động từ
lái (tàu, thuyền, máy bay...)
đi sông, đi biển, vượt biển, bay
đem thông qua
to
navigate
a
bill
through
Parliament
:
đem thông qua một dự luật ở quốc hội
Kỹ thuật
di chuyển
điều khiển
hoa tiêu
lái
vận hành
Toán - Tin
điều hành
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận