Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nasal
nasal
/"neizəl/
Tính từ
mũi
a
nasal
sound
:
âm mũi
to
suffer
from
nasal
cartarh:
bị viêm chảy mũi
Danh từ
âm mũi
Y học
thuộc mũi
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận