1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muddy

muddy

/"mʌdi/
Tính từ
  • lầy bùn, lấy lội
  • vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
  • xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu
  • lộn xộn, hỗn độn
  • không rõ, mập mờ
Động từ
  • làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
  • làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục
  • làm rối trí, làm mụ đi
Kỹ thuật
  • bùn lầy
  • làm lầy
  • làm vẩn đục
  • lầy lội
Hóa học - Vật liệu
  • ứ bùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận