1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mode

mode

/moud/
Danh từ
Kinh tế
  • cách
  • kiểu
  • lối
  • mốt
  • mốt kiểu
  • phương thức
  • thời trang
Kỹ thuật
  • biểu mẫu
  • cách thức
  • dạng
  • hình thức
  • khổ
  • khuôn thức
  • kiểu
  • kiểu (dao động)
  • kiểu truyền
  • mốt
  • phương pháp
  • phương thức
  • quy cách
Y học
  • cách, phương pháp
  • kiểu, loài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận