1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mesh

mesh

/meʃ/
Danh từ
  • mắc lưới
  • (số nhiều) mạng lưới
  • (số nhiều) cạm, bẫy
Động từ
  • bắt vào lưới, dồn vào lưới
  • đưa vào cạm bẫy
Nội động từ
  • khớp nhau (bánh xe răng...)
Kinh tế
  • lỗ
  • mắt lưới
  • mắt sàng
Kỹ thuật
  • độ hạt
  • đối tiếp
  • khóa chuyền
  • khớp nhau
  • khớp vào
  • liên hợp
  • lỗ
  • lỗ lưới
  • lỗ sàng
  • lỗ vải
  • lưới
  • mạch đenta
  • mạng
  • mạng điện
  • mạng (lưới)
  • mạng lưới
  • mạng mắt lưới
  • mắt lưới
  • mắt sàng
  • móc nối
  • mũi đan
  • mũi khâu
  • mũi thêu
  • ô lưới
  • rây
  • sàng
  • sự ăn khớp
  • sự khớp vào
  • sự móc vào
  • tế bào
  • vào khớp
Cơ khí - Công trình
  • ăn khớp (bánh răng truyền động)
  • mắt (sàng)
  • mắt lưới sàng
Toán - Tin
  • độ nhỏ
  • mắt (lưới)
Xây dựng
  • lỗ rây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận