mesh
/meʃ/
Danh từ
Động từ
- bắt vào lưới, dồn vào lưới
- đưa vào cạm bẫy
Nội động từ
- khớp nhau (bánh xe răng...)
Kinh tế
- lỗ
- mắt lưới
- mắt sàng
Kỹ thuật
- độ hạt
- đối tiếp
- khóa chuyền
- khớp nhau
- khớp vào
- liên hợp
- lỗ
- lỗ lưới
- lỗ sàng
- lỗ vải
- lưới
- mạch đenta
- mạng
- mạng điện
- mạng (lưới)
- mạng lưới
- mạng mắt lưới
- mắt lưới
- mắt sàng
- móc nối
- mũi đan
- mũi khâu
- mũi thêu
- ô lưới
- rây
- sàng
- sự ăn khớp
- sự khớp vào
- sự móc vào
- tế bào
- vào khớp
Cơ khí - Công trình
- ăn khớp (bánh răng truyền động)
- mắt (sàng)
- mắt lưới sàng
Toán - Tin
- độ nhỏ
- mắt (lưới)
Xây dựng
- lỗ rây
Chủ đề liên quan
Thảo luận