1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ media

media

/"mi:djəm/
Danh từ
  • người trung gian, vật môi giới
  • trung dung, sự chiết trung
    • happy medium:

      chính sách trung dung, chính sách ôn hoà

  • bà đồng, đồng cốt
  • hoàn cảnh, môi trường
  • phương tiện, dụng cụ
  • nghệ thuật chất pha màu
Tính từ
Kinh tế
  • các phương tiện truyền thông
  • môi trường
Kỹ thuật
  • lớp giữa, áo giữa
  • môi trường
  • ở giữa
  • phương tiện
  • trung bình
Vật lý
  • phương sự chuyển
Toán - Tin
  • phương tiện ghi
  • truyền thông
Cơ khí - Công trình
  • vừa vừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận