1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mask

mask

/mɑ:sk/
Danh từ
  • mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • mặt nạ phòng độc
Động từ
  • đeo mặt nạ cho
  • che giấu, giấu giếm, che kín
  • quân sự nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)
Nội động từ
  • mang mặt nạ giả trang
Kinh tế
  • mặt nạ
Kỹ thuật
  • chắn
  • che
  • che giấu
  • dát
  • ép
  • khuôn mẫu
  • nén
  • màn chắn
  • màn che
  • mạng che
  • mạng lọc
  • mặt nạ
  • sự che
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận