1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mahogany

mahogany

/mə"hɔgəni/
Danh từ
Tính từ
  • bằng gỗ dái ngựa
  • có màu gỗ dái ngựa
Kỹ thuật
  • gỗ hồng sắc
Hóa học - Vật liệu
  • gỗ dái ngựa
Xây dựng
  • gỗ gụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận