Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mahogany
mahogany
/mə"hɔgəni/
Danh từ
gỗ dái ngựa
màu gỗ dái ngựa
bàn ăn
to
have
one"s
knees
under
someone"s
mahogany
:
cùng ăn với ai
thực vật học
cây dái ngựa
Tính từ
bằng gỗ dái ngựa
có màu gỗ dái ngựa
Kỹ thuật
gỗ hồng sắc
Hóa học - Vật liệu
gỗ dái ngựa
Xây dựng
gỗ gụ
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận