1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lodgement

lodgement

/"lɔdʤmənt/ (lodgment) /"lɔdʤmənt/
Danh từ
  • sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
  • sự đệ đơn (kiện)
  • cặn, vật lắng xuống đáy
  • pháp lý sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
  • quân sự công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
  • quân sự vị trí vững chắc
Kinh tế
  • ký gửi
  • nộp vào
  • số tiền gởi
  • sự gởi tiền (ở ngân hàng)
Kỹ thuật
  • nhà ở
  • sự ở
Xây dựng
  • công sự tạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận