Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lodgement
lodgement
/"lɔdʤmənt/ (lodgment) /"lɔdʤmənt/
Danh từ
sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
sự đệ đơn (kiện)
cặn, vật lắng xuống đáy
a
lodgement
of
dirt
in
a
pipe
:
cặn đất kết lại trong ống
pháp lý
sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
quân sự
công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
quân sự
vị trí vững chắc
Kinh tế
ký gửi
nộp vào
số tiền gởi
sự gởi tiền (ở ngân hàng)
Kỹ thuật
nhà ở
sự ở
Xây dựng
công sự tạm
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận