lane
/lein/
Danh từ
- đường nhỏ, đường làng
- đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)
- khoảng giữa hàng người
- đường quy định cho tàu biển
- đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một
Kinh tế
- đường chạy số 1
Kỹ thuật
- đường bay
- đường nhỏ
- đường phố
- lạch
- làn đường
- làn xe
- lối đi
- luồng lạch
- ngõ
- tuyến đường biển
Xây dựng
- dải giao thông
- đường làng
- đường một chiều
- ngõ hẻm
Kỹ thuật Ô tô
- đường hẹp
- tuyến xe
Giao thông - Vận tải
- lằn đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận