1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turning

turning

/"tə:niɳ/
Danh từ
  • sự quay, sự xoay
  • sự đổi chiếu, sự đổi hướng
  • chỗ ngoặt, chỗ rẽ
  • sự tiện; nghề tiện
Kinh tế
  • sự đảo
  • sự động đặc
  • sự hóa chua
  • sự tháo ra
  • sự trộn
Kỹ thuật
  • sự quay
  • sự quẹo xe
  • sự thay đổi
  • sự tiện
Giao thông - Vận tải
  • chỗ rẽ (của xe cộ)
  • sự đi vòng (đường)
  • sự đổi hướng (của con đường)
  • sự lượn vòng
  • sự rẽ
Cơ khí - Công trình
  • rẽ hướng
Xây dựng
  • sự quay (cần cẩu)
  • sự tiện (ngoài)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận