1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ introduce

introduce

/,intrə"dju:s/
Động từ
Kỹ thuật
  • đưa ra
  • đưa vào
  • giới thiệu
  • làm quen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận