Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anecdote
anecdote
/"ænikdout/
Danh từ
chuyện vặt, giai thoại
Thảo luận
Thảo luận