to take the initiative in something:
dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì
to have the initiative:
có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu
to hold the initiative:
nắm thế chủ động
Thảo luận