1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initiative

initiative

/i"niʃiətiv/
Tính từ
  • bắt đầu, khởi đầu
Danh từ
  • bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
  • sáng kiến, óc sáng kiến
  • quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ...)
  • quân sự thế chủ động
Điện
  • sáng kiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận