1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ induct

induct

/in"dʌkt/
Động từ
  • làm lễ nhậm chức cho (ai)
  • giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)
  • bước đầu làm quen nghề cho (ai)
  • tôn giáo bổ nhiệm, đặt vào
  • Anh - Mỹ tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội
  • điện học (như) induce
Xây dựng
  • thúc tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận