Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ induct
induct
/in"dʌkt/
Động từ
làm lễ nhậm chức cho (ai)
giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)
bước đầu làm quen nghề cho (ai)
tôn giáo
bổ nhiệm, đặt vào
to
be
inducted
to
a
small
country
living
:
được bổ nhiệm giữ một giáo chức ở nông thôn
Anh - Mỹ
tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội
điện học
(như) induce
Xây dựng
thúc tiến
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Anh - Mỹ
Điện học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận