indication
/,indi"keiʃn/
Danh từ
Kinh tế
- chất chỉ thị
- chỉ số
- dấu hiệu
- máy chỉ thị
- sự báo hiệu
- sự biểu thị
Kỹ thuật
- dấu hiệu
- sự chỉ
- sự chỉ dẫn
Y học
- chỉ định (trong y học)
Xây dựng
- đèn hiệu chỉ dẫn
- mốc chỉ dẫn
Toán - Tin
- sự chỉ ra
Điện
- sự chỉ thị
- sự kí hiệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận