1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inaugural

inaugural

/i"nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i"nɔ:gjurətəri/
Tính từ
Danh từ
  • lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
  • bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
Kinh tế
  • sự khai mạc
  • sự khánh thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận