1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inadequate

inadequate

/in"ædikwit/
Tính từ
  • không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng
  • không đủ, không đầy đủ, thiếu
  • Anh - Mỹ không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
Kinh tế
  • không đủ
  • không thích hợp
Kỹ thuật
  • không phù hợp
  • không thích hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận