1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ settlement

settlement

/"setlmənt/
Danh từ
  • sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
  • sự thanh toán
  • sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
  • sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa
  • sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
  • nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
  • pháp lý sự chuyển gia tài
Kinh tế
  • giấy ký thác
  • giấy ký túc
  • kết toán
  • ngày thanh toán
  • sự quyết định (ngay ...)
  • sự quyết định (ngày..)
  • sự quyết toán
  • sự thanh toán
  • thỏa thuận
  • thỏa ước
  • việc giải quyết xong
  • việc thanh toán xong
Kỹ thuật
  • biến dạng
  • chất kết tủa
  • chất lắng
  • độ lún
  • khu dân cư
  • khu nhà ở
  • lún
  • quyết toán
  • sự đóng rắn
  • sự hạ thấp
  • sự lắng
  • sự lắng đọng
Xây dựng
  • chất cặn
  • sự chồn hõm lún
  • sự lắng xuống (bê tông tươi)
Toán - Tin
  • điểm dân cư
  • độ lắng
Điện tử - Viễn thông
  • sự sa lắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận