1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implant

implant

/im"plɑ:nt/
Động từ
Danh từ
  • ống phóng xạ (chữa ung thư...)
  • y học mô cấy
Kỹ thuật
  • cấy
Y học
  • mô cấy (viên, miếng, răng cấy)
Điện tử - Viễn thông
  • sự cấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận