Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imminent
imminent
/"iminənt/
Tính từ
sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi
a
storm
is
imminent
:
có bâo đến nơi rồi
to
be
faced
with
imminent
death
:
sắp chết đến nơi
Thảo luận
Thảo luận