1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faced

faced

  • red-faced
  • mặt đỏ
  • baby-faced
  • mặt như trẻ con
  • (tạo nên tính từ ghép) có một kiểu mặt được nói rõ
Kỹ thuật
  • được phủ
Xây dựng
  • được ốp
  • được ốp mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận