Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faced
faced
red-faced
mặt đỏ
baby-faced
mặt như trẻ con
(tạo nên tính từ ghép) có một kiểu mặt được nói rõ
Kỹ thuật
được phủ
Xây dựng
được ốp
được ốp mặt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận