Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imitative
imitative
/"imitətiv/
Tính từ
bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước
to
be
as
imitative
as
a
monkey
:
hay bắt chước như khỉ
giả
ngôn ngữ học
tượng thanh
imitative
word
:
từ tượng thanh
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận