1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imitate

imitate

/imitate/
Động từ
Kỹ thuật
  • bắt chước
  • giả
  • mô phỏng
  • sao lại
Toán - Tin
  • bắt trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận