1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parrot

parrot

/"pærət/
Danh từ
Động từ
  • nhắc lại như vẹt, nói như vẹt
  • dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận