Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parrot
parrot
/"pærət/
Danh từ
con vẹt (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Động từ
nhắc lại như vẹt, nói như vẹt
dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận