Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heartily
heartily
/"hɑ:tili/
Phó từ
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
to
welcome
heartily
:
tiếp đón nồng nhiệt
thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
khoẻ; ngon lành (ăn uống)
rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
I
am
heartily
sick
of
it
:
tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi
Thảo luận
Thảo luận