1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hackle

hackle

/"hækl/
Danh từ
  • bàn chải sợi lanh
  • lông cổ gà trống
  • ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)
Thành ngữ
Động từ
  • chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
  • kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận