Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hackle
hackle
/"hækl/
Danh từ
bàn chải sợi lanh
lông cổ gà trống
ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)
Thành ngữ
to
get
somebody"s
hackles
up
làm ai nổi cáu
with
his
hackles
up
sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
Động từ
chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
Thảo luận
Thảo luận