1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gust

gust

/gʌst/
Danh từ
Nội động từ
  • thổi giật từng cơn
Kỹ thuật
  • cơn gió giật
  • gió giật
  • mưa rào
Xây dựng
  • thổi giật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận