Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grime
grime
/graim/
Danh từ
bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét
a
face
covered
with
grime
and
sweat
:
mặt đầy ghét và mồ hôi
Động từ
làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét
Thảo luận
Thảo luận