1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ go over

go over

  • đi qua, vượt
  • đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)
  • xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
  • tập dượt, ôn lại, xem lại
  • sửa lại
  • lật úp, bị đổ nhào (xe)
  • hoá học biến thành, đổi thành, chuyển thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận