1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glitter

glitter

/"glitə/
Danh từ
  • ánh sáng lấp lánh
  • sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ
Nội động từ
  • lấp lánh
    • stars glittering in the sky:

      các vì sao lấp lánh trên trời

  • rực rỡ, chói lọi
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • lấp lánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận