Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glitter
glitter
/"glitə/
Danh từ
ánh sáng lấp lánh
sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ
Nội động từ
lấp lánh
stars
glittering
in
the
sky
:
các vì sao lấp lánh trên trời
rực rỡ, chói lọi
Thành ngữ
all
is
not
gold
that
glitters
tục ngữ
chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
Kỹ thuật
lấp lánh
Chủ đề liên quan
Tục ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận