1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gibbet

gibbet

/"dʤibit/
Danh từ
Động từ
  • treo cổ
  • nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu
Kỹ thuật
  • giá treo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận