Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gibbet
gibbet
/"dʤibit/
Danh từ
giá treo cổ, giá phơi thây
to
die
on
the
gibbet
:
chết treo
sự treo cổ, sự chết treo
kỹ thuật
cần trục
Động từ
treo cổ
nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu
to
be
gibbeted
in
the
press
:
bị bêu riếu lên báo
Kỹ thuật
giá treo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận