1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gay

gay

/gei/
Tính từ
  • vui vẻ, vui tươi; hớn hở
  • tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
  • chơi chữ truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ phụ nữ
  • (như) homosexual
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận