1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fulfill

fulfill

/ful"fil/ (fulfill) /ful"fil/
Động từ
  • thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
  • thi hành
  • đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
  • đủ (điều kiện...)
Kỹ thuật
  • đổ đầy
  • làm đầy
  • lấp đầy
  • thi hành
  • thực hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận