Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fulfill
fulfill
/ful"fil/ (fulfill) /ful"fil/
Động từ
thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
to
fulfil
one"s
hop
:
thực hiện nguyện vọng của mình
thi hành
to
fulfil
a
command
:
thi hành một mệnh lệnh
đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
đủ (điều kiện...)
Kỹ thuật
đổ đầy
làm đầy
lấp đầy
thi hành
thực hiện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận