1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ framework

framework

/"freimwə:k/
Danh từ
  • sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
  • khung ảnh, khung tranh (nói chung)
  • cốt truyện
  • lớp đá lát thành giếng, sườn đê
  • nghĩa bóng cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cơ cấu
  • giá
  • giàn
  • giàn mắt cáo
  • kết cấu
  • kết cấu khung
  • khung
  • khung cốt
  • khung giàn
  • khung sườn
  • khung, sườn
  • khuôn
  • sườn
  • ván khuôn
Xây dựng
  • công trình khung
Cơ khí - Công trình
  • cốt pha
Toán - Tin
  • khuôn khổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận