framework
/"freimwə:k/
Danh từ
Kỹ thuật
- cơ cấu
- giá
- giàn
- giàn mắt cáo
- kết cấu
- kết cấu khung
- khung
- khung cốt
- khung giàn
- khung sườn
- khung, sườn
- khuôn
- sườn
- ván khuôn
Xây dựng
- công trình khung
Cơ khí - Công trình
- cốt pha
Toán - Tin
- khuôn khổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận