1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forfeit

forfeit

/"fɔ:fit/
Danh từ
  • tiền phạt, tiền bồi thường
  • vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
  • (như) forfeiture
Tính từ
  • bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
Động từ
Kinh tế
  • bồi khoản vi ước
  • tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)
  • vật bị tịch thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận