1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flirt

flirt

/flirt/
Danh từ
  • sự giật; cái giật
  • người ve vãn, người tán tỉnh
  • người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh
Động từ
  • búng mạnh
  • rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)
  • nội động từ
  • rung rung, giật giật
  • tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn
  • đùa, đùa bỡn, đùa cợt
Xây dựng
  • ve vãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận