1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flatten

flatten

/"flætn/
Động từ
  • dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng
  • đánh ngã sóng soài
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bay hơi
  • bay mùi
Kỹ thuật
  • dát mỏng
  • dát phẳng
  • kéo căng
  • làm bằng
  • làm bẹt
  • làm bẹt ra
  • san bằng
  • san phẳng
Xây dựng
  • bẹt ra
  • làm phẳng mái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận