flatten
/"flætn/
Động từ
- dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng
- đánh ngã sóng soài
Nội động từ
Kinh tế
- bay hơi
- bay mùi
Kỹ thuật
- dát mỏng
- dát phẳng
- kéo căng
- làm bằng
- làm bẹt
- làm bẹt ra
- san bằng
- san phẳng
Xây dựng
- bẹt ra
- làm phẳng mái
Chủ đề liên quan
Thảo luận