1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flattened

flattened

Tính từ
  • dẹt; bằng phẳng
Kỹ thuật
  • bẹt
  • dẹp
Hóa học - Vật liệu
  • được dát mỏng
  • được dát phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận