Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flattened
flattened
Tính từ
dẹt; bằng phẳng
Kỹ thuật
bẹt
dẹp
Hóa học - Vật liệu
được dát mỏng
được dát phẳng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận