1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flare

flare

/fleə/
Danh từ
  • ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé
  • ánh sáng báo hiệu (ở biển)
  • chỗ xoè (ở váy)
  • chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)
  • quân sự pháp sáng
  • nhiếp ảnh vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng)
Nội động từ
  • sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên
  • loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)
  • quân sự ra hiệu bằng pháo sáng
Động từ
  • làm loe ra, làm xoè ra
  • (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu, đèn chiếu sáng, pháo sáng
  • đèn chiếu sáng
  • lỗ hình côn
  • loé áng
  • lửa báo hiệu
  • ống loe
  • sự loé sáng
Điện lạnh
  • ánh sáng loé
Cơ khí - Công trình
  • chỗ loe
Kỹ thuật Ô tô
  • đèn báo khói
Hóa học - Vật liệu
  • ngọn lửa của khí thải
Y học
  • phản ứng ban đỏ
Giao thông - Vận tải
  • pháo sáng
Dệt may
  • sự loe rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận