1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fierce

fierce

/fiəs/
Tính từ
  • hung dữ, dữ tợn, hung tợn
  • dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
  • Anh - Mỹ tiếng lóng hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận