1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fibre

fibre

/"faibə/ (fiber) /"faibər/
Danh từ
Kinh tế
  • sợi
  • thớ
  • xenluloza
Kỹ thuật
  • sợi
  • sợi quang
Y học
  • sợi (như fiber)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận