1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facing

facing

/"feisiɳ/
Danh từ
  • sự đương đầu (với một tình thế)
  • sự lật (quân bài)
  • sự quay (về một hướng)
  • sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
  • khả năng; sự thông thạo
  • (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
  • quân sự (số nhiều) động tác quay
Kinh tế
  • sự lột ra từ bên sườn
  • sự phủ mặt
  • sự tráng lên mặt
Kỹ thuật
  • lớp áo bọc
  • lớp bọc
  • lớp ngoài
  • lớp ốp
  • lớp phủ mặt
  • lớp tráng
  • phủ
  • tráng
Xây dựng
  • lớp lát mặt
  • mặt ốp
  • tường mặt
  • vật liệu ốp
  • vật liệu phủ
  • việc học ngoài
Cơ khí - Công trình
  • lớp ống ngoài
  • sự phủ mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận