1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extremely

extremely

/iks"tri:mli/
Danh từ
Phó từ
  • vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
Xây dựng
  • cực đoan
  • cực kì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận