1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engagement

engagement

/in"geidʤmənt/
Danh từ
  • sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
  • sự hứa gặp
  • sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ
  • công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)
  • kỹ thuật sự gài (số...)
  • quân sự sự giao chiến; cuộc đánh nhau
Kinh tế
  • cam kết
  • lời hứa
  • sự hẹn gặp
  • sự thuê mướn
  • sự ước định
  • tuyển dụng (nhân công)
  • ước thúc
Kỹ thuật
  • cam kết
  • sự ăn khớp
  • sự khớp nối
  • sự móc nối
  • sự tiếp hợp
  • sự vào khớp
  • ước định
Hóa học - Vật liệu
  • gài số (xe)
Cơ khí - Công trình
  • sự bắt khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận