1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ employ

employ

/im"plɔi/
Danh từ
  • sự dùng (người)
  • việc làm
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • dùng
  • thuê (ai làm gì)
Kỹ thuật
  • dùng
  • mướn
  • sử dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận