Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ employ
employ
/im"plɔi/
Danh từ
sự dùng (người)
việc làm
Thành ngữ
to
be
in
the
employ
of
somebody
làm việc cho ai
Động từ
dùng, thuê (ai) (làm gì)
to
employ
oneself
:
bận làm
to
employ
oneself
in
some
work
:
bận làm gì
Kinh tế
dùng
thuê (ai làm gì)
Kỹ thuật
dùng
mướn
sử dụng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận