1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ element

element

/"elimənt/
Danh từ
Kinh tế
  • nguyên tố
  • thành phần môi trường
  • yếu tố
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • cấu trúc
  • chi tiết
  • công trình
  • đoạn
  • hạng mục
  • khâu
  • linh kiện
  • nguyên tố
  • mục
  • phần
  • phân tử
  • phần tử
  • phần tử mạch
  • yếu tố
Điện
  • ắcqui đơn
Điện lạnh
  • thanh (nhiên liệu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận